DANH SÁCH PHÂN CÔNG CBGV, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2018 – 2019
DANH SÁCH PHÂN CÔNG CBGV, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2018 – 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | TRÌNH ĐỘ CM | NHIỆM VỤ | Số tiết /tuần | GHI CHÚ |
1 | Phạm Thị Nguyệt | 1969 | ĐH | Hiệu trưởng | 2 | Dạy thay đột xuất |
2 | Nguyễn Thị Hoan | 1978 | ĐH | Tổ trưởng Tổ 4+5,lớp 5A | 17 |
|
3 | Lê Thị Hạnh | 1988 | ĐH | CN lớp 5B | 20 |
|
4 | Đỗ Thị Khuyến | 1988 | ĐH | CN lớp 5C | 20 |
|
5 | Lê Thị Bích Hà | 1979 | CĐ | CN lớp 5D | 20 |
|
6 | Vũ Thị Quỳnh | 1980 | ĐH | CN lớp 5E | 18 | TB TTND |
7 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 1987 | ĐH | Tổ phó Tổ 4+5; 4A | 20 |
|
8 | Đỗ Thị Nết | 1986 | ĐH | CN lớp 4B | 20 |
|
9 | Trần Thị Hồng Nhung | 1990 | CĐ | CN lớp 4C | 20 | HĐ |
10 | Đặng Thị Thúy | 1989 | ĐH | CN lớp 4D | 20 | HĐ1N |
11 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 1981 | ĐH | Thể dục | 23 |
|
12 | Trần Thị Thanh Yến | 1980 | CĐ | TPT- dạy mĩ thuật khối 5 |
|
|
13 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1977 | ĐH | P.Hiệu trưởng | 04 | Dạy thay TT |
14 | Nguyễn Thị Khánh Sinh | 1979 | CĐ | Tổ trưởng T2+3, lớp 2A | 17 |
|
15 | Phan Thị Hà | 1988 | ĐH | CN lớp 2B | 20 |
|
16 | Vũ Khánh Huyền | 1991 | CĐ | CN lớp 2C | 20 | HĐ |
17 | Nguyễn Thị Lan | 1986 | ĐH | CN lớp 2D | 20 |
|
18 | Mạc Thị Lý | 1979 | ĐH | Tổ phó Tổ 2,3 lớp 3A | 20 |
|
19 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 1986 | ĐH | CN lớp 3B | 20 |
|
20 | Cao Thị Hạnh | 1978 | ĐH | CN lớp 3C | 20 |
|
21 | Đoàn Thị Huyền Trang | 1990 | CĐ | CN lớp 3D | 20 | HĐ1N |
22 | Lưu Thị Huế | 1976 | ĐH | Thư viện-Thiết bị |
|
|
23 | Nguyễn Huyền Thương | 1990 | CĐ | Dạy buổi 2 | 23 | HĐ1N |
24 | Đặng Huyền Trang | 1985 | ĐH | Dạy buổi 2 | 23 |
|
25 | Nguyễn Thị Thúy | 1988 | ĐH |
|
| Nghỉ thai sản |
26 | Hà Hồng Việt | 1988 | ĐH | Phó hiệu trưởng | 4 | Dạy thay TT |
27 | Nguyễn Thị Thái | 1978 | ĐH | Tổ trưởng CM tổ 1, lớp 1A | 17 |
|
28 | Nguyễn Thị Phượng B | 1979 | ĐH | Tổ phó tổ 1, lớp 1B | 20 |
|
29 | Trần Thị Dinh | 1990 | ĐH | CN lớp 1C | 20 | HĐ1N |
30 | Hoàng Thị Thu Dung | 1984 | CĐ | CN lớp 1D | 20 |
|
31 | Vũ Thị Bích Nguyệt | 1987 | ĐH | CN lớp 1E | 20 |
|
32 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 1979 | ĐH | Ngoại ngữ | 23 |
|
33 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1976 | ĐH | Ngoại ngữ | 23 |
|
34 | Nguyễn Thị Hiền | 1979 | ĐH | Ngoại ngữ | 23 |
|
35 | Đồng Thị Thanh Lan | 1980 | ĐH | Âm nhạc | 23 |
|
36 | Phạm Lệ Hải | 1969 | TC | Âm nhạc | 23 |
|
37 | Lê Thị Thu Trang | 1984 | ĐH | Mĩ Thuật | 23 |
|
38 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1981 | ĐH | Tổ trưởng Tổ VP – Thủ quỹ |
|
|
39 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 1979 | ĐH | HC- Y tế |
|
|
40 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1985 | ĐH | Hành chính CNTT |
|
|
41 | Đô Hải Kiên | 1966 |
| Bảo vệ |
| HĐTK |
42 | Nguyễn Xuân Thông | 1960 |
| Bảo vệ |
| HĐTK |
43 | Nguyễn Văn Bằng | 1972 |
| Bảo vệ |
| HĐTK |
44 | Nguyễn Thị Bé | 1954 |
| Vệ sinh |
| HĐTK |
45 | Nguyễn Thị Đạo | 1959 |
| Vệ sinh |
| HĐTK |
(Danh sách gồm 45 người)
Đông Triều, ngày 30 tháng 08 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Phạm Thị Nguyệt