THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH QUYẾT THẮNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2011-2012
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||
I | Tổng số học sinh | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
1 | Tiếng Việt | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 334=61,4% | 63=64,3% | 71=61,7% | 71=65,7% | 73=62,4% | 56=53,3% | |||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 174=32,3% | 28=28,6% | 41=35,7% | 24=22,2% | 38=32,5% | 43=41% | |||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 34=6,2% | 6=6,1% | 3=2,6% | 13=12,1% | 6=5,1% | 6=5,7% | |||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,1% | 1=1% | |||||||
2 | Toán | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 416=76,6% | 87=88,7% | 93=80,8% | 90=83,3% | 81=69,2% | 65=62% | |||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 107=19,8% | 8=8,2% | 21=18,3% | 15=13,9% | 32=27,3% | 31=30% | |||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 19=3,5% | 2=2,0% | 1=0,9% | 3=2,8% | 4=3,5% | 9=8% | |||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,1% | 1=1,0% | |||||||
3 | Khoa học | 222 | 117 | 105 | ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 150=67,6% | 77=65,7% | 73=69,6% | ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 65=29,3% | 38=32,3% | 27=25,7% | ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 7=3,1% | 2= 2% | 5=4,7% | ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 222 | 117 | 105 | ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 143=64,4% | 67=57 % | 76=72% | ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 76=34,2% | 48=41% | 28=27% | ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 3=1,4% | 2=2% | 1=1% | ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
5 | Tiếng Anh | 330 | 108 | 117 | 105 | |||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 133=40% | 48=44% | 56=47,9% | 29=27,6% | |||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 116=35% | 41=38% | 39=33,1% | 36=34,3% | |||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 81=25% | 19=18% | 22=19% | 40=38,1% | |||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
6 | Tiếng dân tộc | |||||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
7 | Tin học | 330 | 108 | 117 | 105 | |||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 173=52,4% | 66=61,1% | 59=50,4% | 48=45,7% | |||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 157=47,6% | 42=38,9% | 58=49,6% | 57=44,3% | |||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
8 | Đạo đức | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 371=68,3% | 70=71,4% | 68=59,1% | 75=69,4% | 84=71,8% | 74=70,5% | |||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 172=31,6% | 28=28,6% | 47=40,9% | 33=30,6% | 33=28,2% | 31=29,5% | |||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 311 | 98 | 115 | 108 | |||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 189=60,8% | 67=68,3% | 53=46,1% | 69=63,9% | |||||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 122=39,2% | 31=31,7% | 62=53,9% | 39=36,1% | |||||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
10 | Âm nhạc | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 172=31,7% | 30=30,6% | 23=20% | 40=37% | 43=36,7% | 36=34,3% | |||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 371=68,3% | 68=69,4% | 92=80% | 68=63% | 74=63,3% | 69=65,7% | |||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
11 | Mĩ thuật | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 242=44,6% | 37=37,8% | 50=43,5% | 57=52,8% | 61=52,1% | 37=35,2% | |||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 301=55,4% | 61=62,2% | 65=56,5% | 51=47,2% | 56=47,8% | 68=64,8% | |||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 322=59,3% | 71=72% | 67=58,2% | 52=48,2% | 67=57% | 65=61,9% | |||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 221=40,7% | 27=28% | 48=41,8% | 56=51,8% | 50=43% | 40=38,1% | |||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
13 | Thể dục | 543 | 98 | 115 | 108 | 117 | 105 | |||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 220=40,5% | 60=61,2% | 46=40% | 28=26% | 38=32,5% | 48=45,7% | |||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 323=59,5% | 38=38,8% | 69=60% | 80=74% | 79=67,5% | 57=54,3% | |||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 542=99,8% | 97=98,9% | 115=100% | 108=100% | 117=100% | 105=100% | |||
a | Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 302=61,5% | 63=64,3% | 66=57,4% | 71=65,7% | 55=47% | 47=44,8% | |||
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 197=38,5% | 28=28,6% | 45=39,1% | 24=22,2% | 54=46,2% | 46=43,8% | |||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 542=99,8% | 97=98,9% | 115=100% | 108=100% | 117=100% | 105=100% | |||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,1% | 1=1% | |||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,1% | ||||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 105=100% | 105=100% | |||||||
VII | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | |||||||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 | 1 | 5 | ||||||
2 | Quốc gia | 1 |
Quyết Thắng, ngày 01 tháng 6 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Bùi Thị Hải Thu