PHÂN CÔNG GIANG DẠY
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TH QUYẾT THẮNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC: 2012 – 2013
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | HỆ ĐÀO TẠO | NHIỆM VỤ |
1 | Bùi Thị Hải Thu | 6/10/1976 | ĐH | Hiệu trưởng – Dạy thay |
2 | Hoàng Thị Thu Hà | 19/11/1975 | ĐH | P.Hiệu trưởng – Dạy thay |
3 | Nguyễn Thị Phượng | 22/12/1977 | ĐH | P.Hiệu trưởng – Dạy thay |
4 | Dương Thị Sắc | 30/091958 | CĐ | Tổ trưởng tổ 1, chủ nhiệm lớp 1A |
5 | Nguyễn Thị Thái | 9/12/1978 | CĐ | Tổ phó tổ 1, Chủ nhiệm lớp 1B |
6 | Nguyễn Thị Phượng B | 27/8/1979 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 1C |
7 | Lưu Thị Lan | 25/10/1961 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 1D |
8 | Nguyễn Thị Phượng A | 1/1/1961 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 1E |
9 | Nguyễn T. Khánh Sinh | 15/11/1979 | CĐ | Tổ phó tổ 2+3, Chủ nhiệm lớp 2A |
10 | Đỗ Thị Huế | 3/12/1981 | ĐH | Chủ nhiệm lớp 2B |
11 | Cao Thị Hạnh | 29/09/1978 | ĐH | Chủ nhiệm lớp 2C |
12 | Lê Thị Bích Hà | 26/04/1979 | CĐ | Tổ trưởng tổ 2+3. chủ nhiệm lớp 3A |
13 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 17/12/1987 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 3B |
14 | Vũ Thị Bích Nguyệt | 10/10/1987 | ĐH | Chủ nhiệm lớp 3C |
15 | Nguyễn Thị Huấn | 6/4/1959 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 3D |
16 | Lê Thị Sơn | 25/051959 | TC | Chủ nhiệm lớp 4A |
17 | Mạc Thị Lý | 1979 | ĐH | Chủ nhiệm lớp 4B |
18 | Lê Thị Thuỷ | 25/12/1958 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 4C |
19 | Nguyễn Thị Xuân | 5/7/1961 | CĐ | Tổ phó tổ 4+5, Chủ nhiệm lớp 5A |
20 | Phạm Thị Hà | 10/12/1975 | ĐH | Tổ trưởng tổ 4+5, chủ nhiệm lớp 5B |
21 | Lê Thị Hạnh | 1987 | CĐ | Chủ nhiệm lớp 5C |
22 | Nguyễn Thị Bưởng | 24/12/1958 | TC | Chủ nhiệm lớp 5D |
23 | Đỗ Thị Nhung | 5/2/1962 | CĐ | Dạy thay ( thủ công lớp 2-5) |
24 | Lê Thị Chuyên | 24/04/1961 | CĐ | Dạy thay (TNXH +buổi chiều 5B) |
25 | Phạm Thị Hoa | 20/09/1957 | TC | Dạy thay đến T9 |
26 | Nguyễn Thị Hoan | 11/8/1978 | ĐH | Dạy thay từ HKII |
27 | Trần Thị Nga | 16/9/1988 | CĐ | Tổng phụ trách + Mĩ thuật 1 |
28 | Nguyễn Khánh Chi | 27/10/1984 | CĐ | Mỹ thuật 2,3,4,5 |
29 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 14/04/1981 | CĐ | Thể dục (1-5) |
30 | Nguyễn Thị Hiền | 13/09/1979 | CĐ | Ngoại ngữ (2+3) |
31 | Nguyễn Thuỳ Linh | 10/5/1976 | CĐ | Ngoại ngữ (4 ) + 1 lớp 5D+ Ôn luyện đội tuyển |
32 | Mai Thu Hoài | 23/9/1978 | ĐH | Ngoại ngữ (1+5) +Thủ công khối 1 |
33 | Đồng Thanh Lan | 2/11/1980 | ĐH | Âm nhạc khối (3+4+5) + LTTT 1a,b,c |
34 | Phạm Lệ Hải | 17/11/1969 | ĐH | Âm nhạc khối (1+2)+LTTT (1d,e) |
35 | Đặng Thị Xim | 7/9/1981 | TC | Kế toán |
36 | Đặng Thị Thuỳ | 22/02/1987 | CĐ | Hành chính Tin học |
37 | Bùi Thị Minh Uyên | 8/1/1981 | TC | Y tế |
38 | Lưu Thị Huế | 8/2/1976 | TC | Thư viện |
39 | Vũ Thị Diệp | 25/04/1986 | ĐH | Hành chính |
40 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 04/8/1986 | CĐ | Dạy các môn Tiểu học |
41 | Vũ Thị Quỳnh | 20/11/1980 | ĐH | Dạy các môn Tiểu học |
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Bùi Thị Hải Thu