THÔNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TH QUYẾT THẮNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                                                                              

THÔNG BÁO

              Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2011-2012

 

Đơn vị: học sinh

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

576

147

97

112

105

115

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

576

147= 100%

97= 100%

112= 100%

105= 98,4%

115= 100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

576

147

97

112

105

115

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

338= 58,7%

102= 69,4%

63= 65%

56= 50%

68= 64,8%

49= 42,5%

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

196= 34%

38= 25,9%

30= 30,1%

46= 41,1%

31= 29,5%

51= 44,4%

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

39= 6,8%

7= 4,8%

4= 4,1%

7= 6,3%

6= 7,1%

15= 13%

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

3= 0,5%

 

 

3= 2,7%

 

 

2

Toán

576

147

97

112

105

115

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

375= 65,1%

118= 80,3%

68= 70,1%

89= 79,5%

48= 45,7%

52= 45,2%

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

162= 28,1%

24= 16,3%

27= 27,8%

19= 17%

37= 35,2%

55= 47,8%

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

38= 6,6%

4=  2,7%

2= 2,1%

4= 3,6%

20= 19,1%

8= 7%

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

1= 0,17%

1= 0,68%

0

0

0

0

3

Khoa học

220

 

 

 

105

115

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

151= 68,7%

 

 

 

53= 50,5%

98= 85,2%

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

59= 26,8%

 

 

 

42= 40%

17= 14,8%

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

10= 4,6%

 

 

 

10= 9,5%

 

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

1= 0,4%

 

 

 

1= 0,8%

 

4

Lịch sử và Địa lí

220

 

 

 

105

115

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

98= 44,6%

 

 

 

61= 58,1%

37= 32,2%

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

97= 45%

 

 

 

32= 30,5%

65= 56,5%

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

23= 10,5%

 

 

 

11= 10,5%

12= 10,4%

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

2= 0,9%

 

 

 

1= 0,95%

1= 0,9%

5

Tiếng Anh

576

147

97

112

105

115

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

247= 42,9%

37= 25,2%

64= 65,1%

66= 58,9%

37= 35,2%

43= 37,4%

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

248= 43,1%

102= 69,4%

27= 27,8%

34= 30,3%

42= 40%

43= 37,4%

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

81= 14,1%

8= 5,4%

6= 6,2%

12= 10,7%

26= 24,7%

29= 25,2%

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

332

 

 

112

105

115

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

119=

35,9%

 

 

60= 53,5%

48= 45,7%

11= 9,6%

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

190=

57,2%

 

 

42= 37,5%

48= 45,7%

100= 87%

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

23=

6,9%

 

 

10=

8,9%

9=

8,5%

4=3,5%

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

576

147

97

112

105

115

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

381= 66,1%

88= 59,9%

40= 41,2%

75= 67%

88= 83,8%

90= 78,2%

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

195= 33,9%

59= 40,1%

57= 58,8%

37= 33%

17= 16,1%

25= 21,8%

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

356

147

97

112

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

201= 56,5%

96= 65,3%

41= 42,3%

64= 57,2%

 

 

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

155= 43,5%

51= 34,7%

56= 57,7%

48= 42,9%

 

 

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

576

147

97

112

105

115

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

202= 35,7%

50= 34%

28= 28,9%

41= 36,6%

30= 28,6%

53= 46%

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

374= 64,9%

97= 66%

69= 71,1%

71= 63,4%

75= 71,4%

62= 53,9%

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

576

147

97

112

105

115

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

306= 53,1%

74= 50,3%

50= 51,6%

65= 58%

59= 56,2%

58=

50,4%

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

270= 46,9%

73= 49,7%

47= 48,5%

47= 42%

46= 43,8%

57=

49,6

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

576

147

97

112

105

115

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

306= 53,1%

75= 51%

39= 40,2%

63= 56,3%

77= 73,3%

52=

45,2%

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

270= 46,9%

72= 49%

58= 59,6%

49= 43,7%

28= 26,7%

63=

54,8%

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

576

147

97

112

105

115

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

278= 48,3%

86= 58,5%

44= 45,4%

51=

45,5%

40= 38,1%

57= 49,6%

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

298= 51,7%

61= 41,5%

53= 54,6%

61= 54,5%

65= 61,9%

58= 50,4%

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

576

147

97

112

105

115

1

Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

227= 39,4%

91= 61,9%

53= 54,6%

40= 35,7%

21= 20%

22= 19,1%

b

Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)

261= 45,3%

48=

32,7%

39= 40,2%

52= 46,3%

52= 49,5%

70= 60,9%

2

Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VII

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

 

 

 

 

 

1

Cấp tỉnh/thành phố

 

 

 

 

 

2

Quốc gia

 

 

 

 

 

                 

 

Đông Triều, ngày 31 tháng 12 năm 2012

                                                                          HIỆU TRƯỞNG                                                     

                        (đã ký)

                                                                                          Bùi Thị Hải Thu